39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy

Bài viết 39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/ tìm hiểu 39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy”

Đánh giá về 39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy


Xem nhanh

Write By: administrator Published In: Fire extinguisher Created Date: 2019-12-31 Hits: 4220 Comment: 0

  • Fire protection : phòng cháy chữa cháy
  • Fire protection equipment: thiết bị phòng cháy chữa cháy
  • Fire protection system: hệ thống phòng cháy chữa cháy
  • Fire exinguisher: bình chữa cháy/bình cứu hỏa
  • Powder exinguisher: bình chữa cháy bột
  • CO2 exinguisher: bình chữa cháy co2 khí cacbondioxit
  • Foam exinguisher: bình chữa cháy bọt foam
  • Water exinguisher: bình chữa cháy gốc nước
  • Automatic exinguisher: bình chữa cháy tự động
  • Portable flame douser: bình cứu hỏa xách tay
  • Fire alarm: còi/chuông báo cháy
  • No fire: cấm lửa
  • No smoking: cấm hút thuốc
  • Fire hose: cuộn vòi chữa cháy
  • Fire hose cabinet: tủ đựng vòi chữa cháy
  • Fire blanket: chăn chống cháy
  • Heat: nhiệt
  • Flame: ngọn lửa
  • Combustible material: vật liệu gây cháy
  • Explosive materials: vật liệu gây nổ
  • Fire exit door: cửa thoát hiểm
  • Fire exit sign : biển hiệu lối thoát hiểm
  • Hydrant: vòi chữa cháy
  • Hydrant accessories: phụ kiện vòi chữa cháy
  • Hydrant system: hệ thống vòi chữa cháy
  • Dust mark: khẩu trang phòng độc
  • Hand gloves: Bao tay 
  • Helmet: mũ bảo hiểm
  • Rule of fire and fighting: nội quy phòng cháy chữa cháy
  • Regulation of fire and fighting: tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy
  • Sign: biển/bảng hiệu
  • CO/CQ: chứng nhận xuất xứ và chất lượng
Mọi Người Xem :   Cách nhận biết tài khoản garena trắng thông tin và full thông tin

từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy

Trên đây là 39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Đó là những từ vựng quen thuộc mà bạn có thể nhìn thấy trên các thiết bị phòng cháy chữa cháy hay trong các hệ thống lớn của các nhà máy, xí nghiệp. Hy vọng bạn sẽ có thêm những kiến thức trong lĩnh vực này bằng các từ vựng mà chúng tôi đã chia sẻ.

Like This:



Các câu hỏi về tủ cứu hỏa tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tủ cứu hỏa tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tủ cứu hỏa tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tủ cứu hỏa tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tủ cứu hỏa tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về tủ cứu hỏa tiếng anh là gì


Các hình ảnh về tủ cứu hỏa tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm báo cáo về tủ cứu hỏa tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn nên tham khảo nội dung chi tiết về tủ cứu hỏa tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/

💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment