Đánh giá về sewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Xem nhanh
sewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewn.
Từ điển Anh Việt
-
sewn
/sou/
* động từ sewed
/soud/, sewn
/soun/
may khâu
to sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau
to sew (on) a button: đinh khuy
to sew in a patch: khâu miếng vá
đóng (trang sách)
to sew up
khâu lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
to be sewed up
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
say
to sew someone up
(từ lóng) làm cho ai mệt lử
Từ điển Anh Anh – Wordnet
-
sewn
Similar:
sew: fasten by sewing; do needlework
Synonyms: run up, sew together, stitch
sew: create (clothes) with cloth
Can the seamstress sew me a suit by next week?
Synonyms: tailor, tailor-make
sewed: fastened with stitches
Synonyms: stitched




Từ liên quan
Các câu hỏi về sewn là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sewn là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết sewn là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết sewn là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết sewn là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về sewn là gì
Các hình ảnh về sewn là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo kiến thức về sewn là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thêm thông tin chi tiết về sewn là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại💝 Nguồn Tin tại: https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/
💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/