registration form là gì?, Từ điển Anh

Bài viết ‘registration form’ là gì?, Từ điển Anh thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/ tìm hiểu ‘registration form’ là gì?, Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “‘registration form’ là gì?, Từ điển Anh”

Đánh giá về ‘registration form’ là gì?, Từ điển Anh


Xem nhanh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “registration form”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ registration form, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ registration form trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt

1. License, registration.

Bằng lái, giấy tờ xe

2. License and registration?

bằng lái và giấy tờ xe?

3. License and registration.

Bằng lái và giấy đăng ký xe.

4. License and registration, please.

Mời anh xuất trình giấy phép và đăng ký xe.

5. License and registration, please?

Bằng lái và giấy đăng kí xe đâu?

6. When you cancel your registration, the registrar provides a refund for the registration cost.

Khi bạn hủy gói đăng ký miền, tổ chức đăng ký tên miền sẽ hoàn lại chi phí đăng ký cho bạn.

Mọi Người Xem :   Sự oxi hóa là gì? Ví dụ minh họa.

7. Registration to Register of Companies.

Đăng ký cấp giấy phép kinh doanh với cơ quan đăng ký kinh doanh.

8. Registration is not possible (except for staff).

Người dùng không cần và cũng không thể đăng nhập (trừ khi tuyển nhân sự).

9. Let’s take a look at that registration.

Kiểm tra giấy đăng ký xe thôi.

10. Pre-registration rewards work similarly to promotions.

Phần thưởng đăng ký trước hoạt động tương tự như các chương trình khuyến mại.

11. 16: Draft registration begins in the United States.

16: Đăng ký Dự thảo bắt đầu tại Hoa Kỳ.

12. The town’s civil registration officer filled one out.

Ông chưởng khế thị xã điền vào một tờ.

13. Certification is also known in some countries as registration.

Chứng nhận cũng được biết đến ở một số nước như đăng ký.

14. There’s a black car outside, registration number BIU 103.

Bên ngoài có một chiếc xe màu đen biển số BIU 103

15. His license and registration Are out of his wallet.

Bằng lái và giấy đăng ký ở ngoài ví của ổng.

16. Poor man’s copyright is therefore not a substitute for registration.

Thẻ Căn cước công dân không thay thế cho Giấy khai sinh.

17. The registration deadline for referendum voters was 2 September 2014.

Thời hạn đăng ký cho cử tri trong cuộc trưng cầu là ngày 2 tháng 9 năm 2014.

18. The Google Domains service manages the registration of domain names.

Dịch vụ Google Domains quản lý đăng ký tên miền.

Mọi Người Xem :   "kết luận" là gì? Nghĩa của từ kết luận trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

19. This registration better enabled the Roman Empire to exact taxes.

Việc khai tên vào sổ giúp Đế quốc La Mã có thể dễ dàng buộc dân đóng thuế.

20. Here’s my license, but I actually don’t have the registration.

Đây là bằng lái xe, nhưng tôi không có giấy đăng ký xe

21. All right, here’s the registration, the window sticker, the receipt.

Đây là mẫu đăng ký, miếng dán kính xe và hóa đơn.

22. For additional information about domain privacy, please see Private registration.

Để biết thêm thông tin về bảo mật miền, vui lòng xem Đăng ký riêng tư.

23. Information (children registration point, stroller storage, lost and found office).

Thông tin (điểm đăng ký trẻ em, lưu trữ xe đẩy, văn phòng bị mất và tìm thấy).

24. Google will send you a confirmation once registration has been completed.

Google sẽ gửi cho bạn xác nhận khi đăng ký đã hoàn tất.

25. Formally, “SQL-data change” statements “Media Type registration for application/sql”.

Danh sách các hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL ^ a ă “Media Type registration for application/sql”.



Các câu hỏi về registration form là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê registration form là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết registration form là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết registration form là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết registration form là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Mọi Người Xem :   Nghị quyết là gì theo quy định pháp luật?

Các Hình Ảnh Về registration form là gì


Các hình ảnh về registration form là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm kiến thức về registration form là gì tại WikiPedia

Bạn hãy xem nội dung về registration form là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/

💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://cctechvietnam.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

Add Comment